piece nghĩa là gì

Voucher: a piece of paper that can be used to pay for particular goods or services or that allows you to pay less than the usual price for them -> phiếu giảm giá / A written record of expenditure, disbursement, or completed transaction -> Biên bản ghi nhận chi tiêu, giải ngân hay giao dịch đã xong. PJ LÀ GÌ. Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của PJ? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của PJ. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để to make marks khổng lồ show the position, movement, or development of something, usually in the form of lines or curves between a series of points on a maps or piece of paper: to mark a paper or use a computer to show the position of a number or represent a solution to an equation (= mathematical statement) and create a graph (= drawing) "For fuck's sake" nghĩa là gì? "For fuck's sake" (tiếng lóng) nghĩa là để thể hiện sự khó chịu hoặc thất vọng. Ví dụ. Blaming a minor (vị thành niên) for the actions of a grown ass adult, especially ones that are not the minor's fault, is not ok and never will be. Get your shit together for fucks sake. Cho mình hỏi set pieces nghĩa là gì? các bạn làm ơn cho mình hỏi set pieces nghĩa là gì gi? Mình thấy ở trong phần training của fm 2010. 22-11-2009, 04:56 AM. logan59102. luyện tập về chuyền bóng, câu bóng, sút phạt nói chung là có thể hiểu về kỹ thuật cá nhân. Thuật ngữ để chỉ thủy tinh có bột màu là stained glass, không phải stain glass.Ở đây, stained là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ glass.Stain không hoạt động như một tính từ, vì vậy nó không thể bổ nghĩa cho glass. Ví dụ. Khi nó là một cụm tính từ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa (hầu hết là window), cụm Atm Online Lừa Đảo. Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Piece là gì? Piece có nghĩa là n Tấm, mảnh, cuộn, súc vải, tiêu bản, mảnh cắt Piece có nghĩa là n Tấm, mảnh, cuộn, súc vải, tiêu bản, mảnh cắt Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. n Tấm, mảnh, cuộn, súc vải, tiêu bản, mảnh cắt Tiếng Anh là gì? n Tấm, mảnh, cuộn, súc vải, tiêu bản, mảnh cắt Tiếng Anh có nghĩa là Piece. Ý nghĩa - Giải thích Piece nghĩa là n Tấm, mảnh, cuộn, súc vải, tiêu bản, mảnh cắt. Đây là cách dùng Piece. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Piece là gì? hay giải thích n Tấm, mảnh, cuộn, súc vải, tiêu bản, mảnh cắt nghĩa là gì? . Định nghĩa Piece là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Piece / n Tấm, mảnh, cuộn, súc vải, tiêu bản, mảnh cắt. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì? Question Cập nhật vào 15 Thg 8 2018 Tiếng Trung Taiwan Tiếng Anh Anh Tiếng Hàn Quốc Câu hỏi về Tiếng Anh Anh piece by piece có nghĩa là gì? Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Anh piece by piece = a little bit at a time, one by one, working slowly towards something [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Từ này 1. what does cream pie means? is it slang? 2. when this word is suitable in use "puppy do... Từ này vibin' n thrivin có nghĩa là gì? Từ này you are a hoe có nghĩa là gì? Từ này it's a lit fam. có nghĩa là gì? Từ này sub , dom , vanilla , switch có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này tê tái có nghĩa là gì? Từ này Chỉ suy nghĩ nhiều chút thôi có nghĩa là gì? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Previous question/ Next question when do i have to use verbs in gerund form and verbs in infinitive form? please this is so diffic... Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 秋葵 Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. Trang chủ Từ điển Anh Việt piece Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ piece Phát âm /pis/ Your browser does not support the audio element. + danh từ mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...a piece of paper một mảnh giấya piece of wood một mảnh gỗa piece of bread một mẩu bánh mìa piece of land một mảnh đấta piece of chalk một cục phấnto break something to pieces đạp vỡ cái gì ra từng mảnh bộ phận, mảnh rờito take a machine to pieces tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời thương nghiệp đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn vải; thùng rượu...a piece of wine một thùng rượu vanga piece of wallpaper một cuộn giấy dán tường 12 iatto sell by the piece bán cả tấm, bán cả cuộna tea-service of fourteen pieces một bộ trà mười bốn chiếca piece of furniture một cái đồ gỗ bàn, tủ, giường... bức tranh; bài thơ; bản nhạc; vở kịcha piece of painting một bức tranha piece of music một bản nhạca piece of poetry một bài thơ khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháoa battery of four pieces một cụm pháo gồm bốn khẩu quân cờ cái việc, lời, dịp...a piece of folly một việc làm dại dộta piece of one's mind một lời nói thậta piece of impudence một hành động láo xượca piece of advice một lời khuyêna piece of good luck một dịp may đồng tiềncrown piece đồng cu-ronpenny piece đồng pennipiece of eight đồng pơzô Tây ban nha từ Mỹ,nghĩa Mỹ nhạc khí từ lóng con bé, thị mẹta pretty piece con bé kháu, con bé xinh xinha saucy piece con ranh hỗn xược to be all of a piececùng một giuộc; cùng một loại to be of a piece withcùng một giuộc với; cùng một loại với to be paid by the pieceđược trả lương theo sản phẩm to go to piecesxem go in piecesvở từng mảnh to pull tear something to piecesxé nát vật gì to pull someone to piecesphê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời + ngoại động từ chấp lại thành khối, ráp lại thành khối nối chỉ lúc quay sợi + nội động từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ, tiếng địa phương ăn vặt, ăn quà to piece onchắp vào, ráp vàoto piece something on to another chắp vật gì vào một vật khác to piece outthêm vào, thêm thắt vàochắp lại thành, đúc kết thành câu chuyện, lý thuyết to piece togetherchắp lại với nhau, ráp lại vào nhau to piece upvá Từ liên quan Từ đồng nghĩa man slice while spell patch objet d'art art object firearm small-arm bit musical composition opus composition piece of music part nibble pick assemble put together set up tack tack together Từ trái nghĩa disassemble dismantle take apart break up break apart Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piece" Những từ phát âm/đánh vần giống như "piece" pace pack page passé pause peace peach peak pease peck more... Những từ có chứa "piece" afterpiece altar-piece apiece cattle-piece centre-piece chimney-piece codpiece conversation piece crosspiece distance-piece more... Những từ có chứa "piece" in its definition in Vietnamese - English dictionary miếng khúc khoán cục rẻo trầu chắp bổng dinh cơ đốt vía more... Lượt xem 1018 Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt piecepiece /pis/ danh từ mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...Bạn đang xem Piece là gìa piece of paper một mảnh giấya piece of wood một mảnh gỗa piece of bread một mẩu bánh mìa piece of land một mảnh đấta piece of chalk một cục phấnto break something to pieces đạp vỡ cái gì ra từng mảnh bộ phận, mảnh rờito take a machine to pieces tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời thương nghiệp đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn vải; thùng rượu...a piece of wine một thùng rượu vanga piece of wallpaper một cuộn giấy dán tường 12 iatto sell by the piece bán cả tấm, bán cả cuộna tea-service of fourteen pieces một bộ trà mười bốn chiếca piece of furniture một cái đồ gỗ bàn, tủ, giường... bức tranh; bài thơ; bản nhạc; vở kịcha piece of painting một bức tranha piece of music một bản nhạca piece of poetry một bài thơ khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháoa battery of four pieces một cụm pháo gồm bốn khẩu quân cờ cái việc, lời, dịp...a piece of folly một việc làm dại dộta piece of one"s mind một lời nói thậta piece of impudence một hành động láo xượca piece of advice một lời khuyêna piece of good luck một dịp may đồng tiềncrown piece đồng cu-ronpenny piece đồng pennipiece of eight đồng pơzô Tây ban nha từ Mỹ,nghĩa Mỹ nhạc khí từ lóng con bé, thị mẹta pretty piece con bé kháu, con bé xinh xinha saucy piece con ranh hỗn xượcto be all of a piece cùng một giuộc; cùng một loạito be of a piece with cùng một giuộc với; cùng một loại vớito be paid by the piece được trả lương theo sản phẩmto go to pieces xem goin pieces vở từng mảnhto pull tear something to pieces xé nát vật gìto pull someone to pieces phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời ngoại động từ chấp lại thành khối, ráp lại thành khối nối chỉ lúc quay sợi nội động từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ, tiếng địa phương ăn vặt, ăn quàto piece on chắp vào, ráp vàoto piece something on to another chắp vật gì vào một vật khácto piece out thêm vào, thêm thắt vào chắp lại thành, đúc kết thành câu chuyện, lý thuyếtto piece together chắp lại với nhau, ráp lại vào nhauto piece up vábộ phậnbacking piece bộ phận chốngdetached piece bộ phận tháo rờidocking piece bộ phận áp sáthead piece bộ phận đầuloose piece bộ phận tháo rờistaunching piece bộ phận bít kín mạch đứng của đập để chống thấmstrengthening piece bộ phận tăng bềnđoạnbacking piece đoạn chốngbreeching piece đoạn ống nối bộ vòipipeline expansion piece đoạn ống bù chỉnhkhu vựckhúcmảnhbroken piece mảnh vụn vỡice piece đá mảnhice piece dispenser dụng cụ định lượng đá mảnhpiece of ground mảnh đấtmẫutensile test piece mẫu thử kéotensile test piece mẫu vật thử kéotest piece mẫu thí nghiệmtest piece mẫu thửtest specimen or test piece mẫu để thửmiếng kính tấmmột chiếcphầnbacking piece phần đỡextension piece phần nối dàilengthening piece phần nối dàipiece goods vải phần đầu tấmvùngLĩnh vực hóa học & vật liệumẩucable end piece mẩu cáp cuốiice piece mẩu đáice piece mẩu nước đátensile test piece mẫu thử kéotensile test piece mẫu vật thử kéotest piece mẫu thí nghiệmtest piece mẫu thửtest specimen or test piece mẫu để thửLĩnh vực toán & tinmẩu, phầnLĩnh vực xây dựngmột cụcmột tấmmột thanhmột thỏiGuardrail, One pieceray hộ bánh bằng thép manganadapting piecechi tiết nối ốngadapting piecekhuỷu ốngagreement by piecehợp đồng theo sản phẩmangle expansion pieceống bù gócapron piecedầm chiếu cầu thangapron piecemiếng chắnbellows expansion piecethiết bị bù kiểu ống thổibend test piecechi tiết thử uốnbrace piecethanh chốngbrace piecethanh giằngbrace piecethanh tăng cứngbridging piececấu kiện bắc cầucable insertion piecemiếng đệm cápcamber piecethanh gỗ vồngcap piecemũ cọccarriage piecedầm cầu thang trung gianconnecting piecechi tiết nốiconnecting piecelinh kiện liên kếtcontact piecechi tiết tiếp xúccorbel pieceđệm đầu rầmcorbel piecekhối nhô racross piecedầm ngangcáichiếccụccuộn vảiluốngmảnhpiece of land mảnh đấtmiếngmóntấmtấm đơn vị dùng để đếm đồ vậttấm đơn vị dùng để đếm đồ vật, thùng rượu vang đốngtờmailing piece tờ gấpmailing piece tờ quảng cáobegin a piece of work to ...bắt đầu một công việcby the piece of worktheo sản phẩmmailing piecequảng cáo phẩm gửi bằng đường bưu điệnmailing piecetài liệu gởi quảng cáo trực tiếppiece cargohàng chở thành kiệnpiece of informationđoạn tinpiece of informationtin tứcpiece of landkhoảnh đấtpiece of newsmảng tinpiece of the actionsự tham gia các hoạt độngpiece ratemức lương tính theo sản phẩmpiece ratemức tiền côngpiece wagelương sản phẩmpiece wage systemchế độ trả lương theo sản phẩmpiece wageslương sản phẩmpiece workkhoán sản phẩm. straight piece work systemchế độ khoán sản phẩm đơn thuầnwork piececông việcwork piececông việc, việc làmwork pieceviệc làm o chi tiết, bộ phận, khúc, mẩu, phân đoạn § backing piece phần đỡ, đoạn chống, bộ phận đỡ § cap piece mũ cọc § connecting piece chi tiết nối § filler piece chi tiết đệm § foot piece ván lót hầm lò § loose piece chi tiết tháo rời được § mouth piece mỏ, vòi, đầu bít § sale piece tấm đáy § spool piece ống ráp nối § test piece vật thí nghiệmpieceTừ điển Collocationpiece noun 1 separate amount; parts of sth ADJ. big, huge, large, long little, short, small, tiny The plate smashed into little pieces on the stone floor. bite-sized The book breaks the information into bite-sized pieces. equal odd She makes her sculptures out of odd pieces of scrap metal. PREP. in ~s The vase was now in pieces on the kitchen floor. ~ of a piece of bread A few pieces of the jigsaw were missing. PHRASES bits and pieces I just need to get a few bits and pieces at the supermarket. break/smash into pieces The cake just broke into pieces when I cut it. come to pieces This chair comes to pieces. fall to pieces My old dictionary is falling to pieces. piece by piece We"ll need to take the engine apart, piece by piece. smash sth to pieces, take sth to pieces Can I take this jigsaw to pieces? tear sth into/to pieces She tore the letter into tiny pieces. 2 of art/music/writing, etc. ADJ. amazing, beautiful, brilliant, fine, good, impressive, lovely, magnificent, marvellous, remarkable, superb, wonderful The best pieces include three paintings by El Greco. effective, powerful This is an effective piece of writing. atmospheric, dramatic interesting favourite important ambitious original an original piece written specifically for the producer short a short piece by Willie Simmonds on television satire finished occasional an occasional piece on the lives of ordinary people centre also centrepiece companion a companion piece to the portrait of Gauguin"s empty chair modern, period, traditional choral, orchestral, piano museum VERB + PIECE compose, produce, write He hasn"t produced a single piece of writing this year. commission perform, play, sing read, hear publish display, exhibit, show PIECE + VERB be called sth, be entitled sth PREP. ~ by They are exhibiting two important pieces by Calder. ~ for a piece for symphony orchestra, choir and four soloists ~ from She read a piece from Alice in Wonderland’. ~ of a piece of jewellery PHRASES a piece of music/sculpture/work/writing More information about ART WORKS ART WORKS of art a piece/work of art Michelangelo"s Pietà is a magnificent work of art. collect ~ She collects Jacobean portraits. display, exhibit, show ~ The works will be displayed in the new wing of the museum. ~ be put on display/exhibition/show ~ go on display/exhibition/show paintings put on show for the first time The photographs are on exhibition until the end of September. house ~ An annexe was built to house the sculptures. a series of ~ a series of paintings by Van Gogh a collection/exhibition of ~ an exhibition of early 20th century French masterpieces an art/photographic/photography exhibition The open art exhibition will allow new artists to exhibit their work. by ~ a sculpture by Barbara Hepworth separate part of a wholean important piece of the evidencean item that is an instance of some type; "he designed a new piece of equipment"; "she bought a lovely piece of china";an artistic or literary compositionhe wrote an interesting piece on Iranthe children acted out a comic piece to amuse the guestsa distanceit is down the road a piecejoin during spinningpiece the broken pieces of thread, slivers, and rovingsEnglish Slang Dictionary1. a gun 2. a work of graffiti art short for masterpiece3. sexual intercourse"I"m gonna go get me a piece" See want a piece of someone 4. see also stray piece Bloomberg Financial Glossary件片块件,片,块Apply mainly to convertible securities. Increment of bonds that trade in portions of $1000 minimum. Not all bonds can be traded in "pieces," and the increments can Synonym and Antonym Dictionarypiecespiecedpiecingsyn. bit division part portion section segment share Thông tin thuật ngữ set-piece tiếng Anh Từ điển Anh Việt set-piece phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ set-piece Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm set-piece tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ set-piece trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ set-piece tiếng Anh nghĩa là gì. set-piece* danh từ- một vật độc lập để trang trí sân khấu- cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt- một tác phẩm trình diễn theo cách đã chọn Thuật ngữ liên quan tới set-piece feather-weight tiếng Anh là gì? pleopod tiếng Anh là gì? pampering tiếng Anh là gì? obe tiếng Anh là gì? unmuffled tiếng Anh là gì? Revaluation tiếng Anh là gì? klepht tiếng Anh là gì? radiator tiếng Anh là gì? ratherish tiếng Anh là gì? Trust tiếng Anh là gì? splotch tiếng Anh là gì? delicate tiếng Anh là gì? shinty tiếng Anh là gì? tweediest tiếng Anh là gì? faker tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của set-piece trong tiếng Anh set-piece có nghĩa là set-piece* danh từ- một vật độc lập để trang trí sân khấu- cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt- một tác phẩm trình diễn theo cách đã chọn Đây là cách dùng set-piece tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ set-piece tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh set-piece* danh từ- một vật độc lập để trang trí sân khấu- cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt- một tác phẩm trình diễn theo cách đã chọn /pis/ Thông dụng Danh từ Mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... a piece of paper một mảnh giấy a piece of bread một mẩu bánh mì a piece of chalk một viên phấn to break something to pieces đạp vỡ cái gì ra từng mảnh Bộ phận, mảnh rời, phần tách ra to take a machine to pieces tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời Thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món hàng.., một khoản a piece of advice một lời khuyên a piece of news một mẩu tin a piece of furniture một món đồ gỗ a piece of jewellery một món nữ trang thương nghiệp đơn vị, cái, chiếc, tấm vải; thùng rượu... a piece of wine một thùng rượu vang a piece of wallpaper một cuộn giấy dán tường 12 iat to sell by the piece bán cả tấm, bán cả cuộn a tea-service of fourteen pieces một bộ trà mười bốn chiếc Bức tranh; bài thơ; bản nhạc; vở kịch a piece of painting một bức tranh a piece of music một bản nhạc a piece of poetry một bài thơ Khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo a battery of four pieces một cụm pháo gồm bốn khẩu Quân cờ Cái việc, lời, dịp... a piece of folly một việc làm dại dột a piece of one's mind một lời nói thật a piece of impudence một hành động láo xược a piece of good luck một dịp may Đồng tiền crown piece đồng cu-ron penny piece đồng penni từ Mỹ,nghĩa Mỹ nhạc khí từ lóng con bé, thị mẹt a pretty piece con bé kháu, con bé xinh xinh a saucy piece con ranh hỗn xược Ngoại động từ Chấp lại thành một, hợp lại thành một Nối chỉ lúc quay sợi; ráp từng mảnh với nhau Cấu trúc từ to be of a piece with cùng một loại với to be paid by the piece được trả lương theo sản phẩm to pull someone to pieces phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời to piece on chắp vào, ráp vào to piece something on to another chắp vật gì vào một vật khác to piece out thêm vào Chắp lại thành, đúc kết thành câu chuyện, lý thuyết to piece together chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau Chuyên ngành Cơ - Điện tử Phần, mảnh, chi tiết Hóa học & vật liệu mẩu Toán & tin mẩu, phần piece of money đồng tiền Xây dựng một cục một tấm một thanh một thỏi Kỹ thuật chung bộ phận backing piece bộ phận chống detached piece bộ phận tháo rời docking piece bộ phận áp sát head piece bộ phận đầu loose piece bộ phận tháo rời staunching piece bộ phận bít kín mạch đứng của đập để chống thấm strengthening piece bộ phận tăng bền khu vực khúc đoạn backing piece đoạn chống breeching piece đoạn ống nối bộ vòi Piece Of Data POD đoạn dữ liệu pipeline expansion piece đoạn ống bù chỉnh mảnh broken piece mảnh vụn vỡ ice piece đá mảnh ice piece dispenser dụng cụ định lượng đá mảnh piece of ground mảnh đất mẫu miếng kính tấm một chiếc phần backing piece bộ phận chống backing piece phần đỡ detached piece bộ phận tháo rời docking piece bộ phận áp sát extension piece phần nối dài head piece bộ phận đầu lengthening piece phần nối dài loose piece bộ phận tháo rời piece goods vải phần đầu tấm piece-work công việc từng phần staunching piece bộ phận bít kín mạch đứng của đập để chống thấm strengthening piece bộ phận tăng bền three-piece alloy wheel bánh xe đúc gồm ba phần two-piece connector bộ nối hai thành phần two-piece propeller shaft trục động cơ hai phần vùng three-piece oil control ring vòng vung dầu ba chi tiết Kinh tế cái chiếc cục cuộn vải tấm tấm đơn vị dùng để đếm đồ vật tấm đơn vị dùng để đếm đồ vật, thùng rượu vang đống tờ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun allotment , bit , bite , chunk , cut , division , dole , end , example , fraction , fragment , gob , half , hunk , instance , interest , iota , item , length , lot , lump , member , moiety , morsel , parcel , percentage , portion , quantity , quota , sample , scrap , section , segment , share , shred , slice , smithereen , specimen , arrangement , article , composition , creation , discourse , dissertation , engraving , exposition , icon , lines , painting , paper , part , photograph , print , production , sketch , song , statue , study , theme , thesis , treatise , treatment , vignette , work , subdivision , role , crumb , mouthful , opus , paragraph , squib , story , space , stretch verb assemble , combine , compose , create , fix , join , make , mend , patch , repair , restore , unite , article , augment , bit , component , creation , crumb , cut , essay , exposition , flake , fraction , fragment , hunk , lot , morsel , painting , paper , parcel , part , percentage , portion , sample , section , segment , shred , slab , slice , sliver , snack , story , strip , unit Từ trái nghĩa

piece nghĩa là gì